logo vui cười lên

Dried candied fruits tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dried candied fruits vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dried candied fruits như dried candied fruits tiếng anh là gì, dried candied fruits là gì, dried candied fruits tiếng Việt là gì, dried candied fruits nghĩa là gì, nghĩa dried candied fruits tiếng Việt, dịch nghĩa dried candied fruits, …

Vui Cười Lên
Dried candied fruits tiếng anh là gì

Dried candied fruits tiếng anh là gì

Dried candied fruits nghĩa tiếng Việt là mứt hoa quả.

Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/

Để đọc đúng từ dried candied fruits trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dried candied fruits. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Mứt hoa quả tiếng anh là gì

Mứt trái cây
Dried candied fruits

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết dried candied fruits tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dried candied fruits trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Blood /blʌd/: máu
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
  • Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Monster /’mɔnstə/: quái vật
  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
  • Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
  • Christmas Card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːd/: thiệp Giáng Sinh
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
  • Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
  • Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
  • Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
  • Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
  • Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
  • Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
  • Candy /’kændi/: cái kẹo
  • Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
  • Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/: hạt sen
  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dried candied fruits tiếng anh là gì, câu trả lời là dried candied fruits nghĩa là mứt hoa quả. Để đọc đúng từ dried candied fruits cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dried candied fruits theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Dried candied fruits tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang