Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ jellied meat vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ jellied meat như jellied meat tiếng anh là gì, jellied meat là gì, jellied meat tiếng Việt là gì, jellied meat nghĩa là gì, nghĩa jellied meat tiếng Việt, dịch nghĩa jellied meat, …

Jellied meat tiếng anh là gì
Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/
Để đọc đúng từ jellied meat trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ jellied meat. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Thịt đông tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết jellied meat tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với jellied meat trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
- Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
- Scarf /skɑːf/: khăn quàng
- Mask /mɑːsk/: mặt nạ
- Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
- Owl /aul/: con cú
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
- Star /stɑːr/: ngôi sao
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
- Demon /’di:mən/: ác quỷ
- Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
- Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
- Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
- Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
- Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
- Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
- Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/: hạt sen
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc jellied meat tiếng anh là gì, câu trả lời là jellied meat nghĩa là thịt đông. Để đọc đúng từ jellied meat cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ jellied meat theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Jellied meat tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt