Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lotus seed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lotus seed như lotus seed tiếng anh là gì, lotus seed là gì, lotus seed tiếng Việt là gì, lotus seed nghĩa là gì, nghĩa lotus seed tiếng Việt, dịch nghĩa lotus seed, …

Lotus seed tiếng anh là gì
Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/
Để đọc đúng từ lotus seed trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ lotus seed. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hạt sen tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết lotus seed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lotus seed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
- Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
- Owl /aul/: con cú
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
- Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
- Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
- Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
- Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
- Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
- Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
- Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
- Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
- Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
- Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
- Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
- Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lotus seed tiếng anh là gì, câu trả lời là lotus seed nghĩa là hạt sen. Để đọc đúng từ lotus seed cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lotus seed theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Lotus seed tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







