logo vui cười lên

Rice paste figurine tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ rice paste figurine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ rice paste figurine như rice paste figurine tiếng anh là gì, rice paste figurine là gì, rice paste figurine tiếng Việt là gì, rice paste figurine nghĩa là gì, nghĩa rice paste figurine tiếng Việt, dịch nghĩa rice paste figurine, …

Vui Cười Lên
Rice paste figurine tiếng anh là gì

Rice paste figurine tiếng anh là gì

Rice paste figurine tiếng Việt nghĩa là tò he.

Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/

Để đọc đúng từ rice paste figurine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ rice paste figurine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Tò he tiếng anh là gì

Tò he tiếng anh là gì
Rice paste figurine tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết rice paste figurine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với rice paste figurine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
  • Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
  • Wand /wɒnd/: đũa phép
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
  • Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
  • Blood /blʌd/: máu
  • Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
  • The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
  • Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
  • Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
  • Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
  • Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc rice paste figurine tiếng anh là gì, câu trả lời là rice paste figurine nghĩa là tò he. Để đọc đúng từ rice paste figurine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ rice paste figurine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Rice paste figurine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang