logo vui cười lên

Minnow tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ minnow vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ minnow như minnow tiếng anh là gì, minnow là gì, minnow tiếng Việt là gì, minnow nghĩa là gì, nghĩa minnow tiếng Việt, dịch nghĩa minnow, …

Vui Cười Lên
Minnow tiếng anh là gì

Minnow tiếng anh là gì

Minnow tiếng anh nghĩa là con cá tuế.

Minnow /ˈmɪn.əʊ/

Để đọc đúng từ minnow trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ minnow. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con cá tuế tiếng anh là gì

Con cá tuế tiếng anh là gì
Minnow tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết minnow tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với minnow trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Sow /sou/: con lợn cái (lợn nái)
  • Stink bug /stɪŋk bʌɡ/: con bọ xít
  • Polar bear /ˌpəʊ.lə ˈbeər/: con gấu Bắc cực
  • Sardine sɑːˈdiːn/: con cá mòi
  • Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: cá sấu Mỹ
  • Herring /ˈher.ɪŋ/: con cá trích
  • Blue whale /bluː weɪl/: cá voi xanh
  • Turkey /’tə:ki/: con gà tây
  • Flying squirrel /ˌflaɪ.ɪŋ ˈskwɪr.əl: con sóc bay
  • Slug /slʌɡ/: con sên trần (không có vỏ bên ngoài)
  • Friesian /ˈfriː.ʒən/: bò sữa Hà Lan
  • Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/: con chuồn chuồn kim
  • Tortoise /’tɔ:təs/: con rùa cạn
  • Skunk /skʌŋk/: con chồn hôi
  • Bactrian /ˈbæk.tri.ən/: lạc đà hai bướu
  • Gnu /nuː/: linh dương đầu bò
  • Tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ
  • Cicada /sɪˈkɑː.də/: con ve sầu
  • Sea lion /ˈsiː ˌlaɪ.ən/: con sư tử biển
  • Millipede /ˈmɪl.ɪ.piːd/: con cuốn chiếu
  • Chicken /’t∫ikin/: con gà nói chung
  • Plaice /pleɪs/: con cá bơn
  • Pelican /ˈpel.ɪ.kən/: con bồ nông
  • Parrot /ˈpær.ət/: con vẹt
  • Yak /jæk/: bò Tây Tạng
  • Eel /iːl/: con lươn
  • Mussel /ˈmʌs.əl/: con trai
  • Quail /kweil/: con chim cút
  • Walrus /ˈwɔːl.rəs/: con voi biển
  • Cat /kæt/: con mèo
  • Wild boar /ˌwaɪld ˈbɔːr/: con lợn rừng (lợn lòi)
  • Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
  • Snow leopard /snəʊˈlep.əd/: con báo tuyết
  • Gazelle /ɡəˈzel/: con linh dương
  • Anchovy /ˈæn.tʃə.vi/: con cá cơm biển

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc minnow tiếng anh là gì, câu trả lời là minnow nghĩa là con cá tuế. Để đọc đúng từ minnow cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ minnow theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Minnow tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang