logo vui cười lên

Yak tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ yak vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ yak như yak tiếng anh là gì, yak là gì, yak tiếng Việt là gì, yak nghĩa là gì, nghĩa yak tiếng Việt, dịch nghĩa yak, …

Vui Cười Lên
Yak tiếng anh là gì

Yak tiếng anh là gì

Yak tiếng anh nghĩa là con bò Tây Tạng.

Yak /jæk/

Để đọc đúng từ yak trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ yak. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con bò Tây Tạng tiếng anh là gì

Con bò Tây Tạng tiếng anh là gì
Yak tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết yak tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với yak trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Toucan /ˈtuːkən/: con chim tu-can
  • Kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/: con chuột túi
  • Shrimp /ʃrɪmp/: con tôm
  • Dromedary /ˈdrɒm.ə.dər.i/: lạc đà một bướu
  • Snow leopard /snəʊˈlep.əd/: con báo tuyết
  • Hippo /ˈhɪp.əʊ/: con hà mã
  • Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/: con chuồn chuồn kim
  • Clam /klæm/: con ngêu
  • Wild geese /waɪld ɡiːs/: ngỗng trời
  • Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/: con sao biển
  • Polar bear /ˌpəʊ.lə ˈbeər/: con gấu Bắc cực
  • Gander /’gændə/: con ngỗng đực
  • Hawk /hɔːk/: con diều hâu
  • Cheetah /ˈtʃiː.tə/: báo săn
  • Kitten /ˈkɪt.ən/: con mèo con
  • Mussel /ˈmʌs.əl/: con trai
  • Peacock /ˈpiː.kɒk/: con chim công
  • Llama /ˈlɑː.mə/: lạc đà không bướu
  • Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: con bướm
  • Pelican /ˈpel.ɪ.kən/: con bồ nông
  • Sow /sou/: con lợn cái (lợn nái)
  • Pomfret /ˈpɒm.frɪt/: con cá chim
  • Hummingbird /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/: con chim ruồi
  • Parrot /ˈpær.ət/: con vẹt
  • Eagle /ˈiː.ɡəl/: chim đại bàng
  • Platypus /ˈplæt.ɪ.pəs/: thú mỏ vịt
  • Slug /slʌɡ/: con sên trần (không có vỏ bên ngoài)
  • Toad /təʊd/: con cóc
  • Carp /ka:p/: cá chép
  • Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
  • Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: cá sấu Mỹ
  • Blue whale /bluː weɪl/: cá voi xanh
  • Boar /bɔː/: con lợn đực, con lợn rừng
  • Scallop /skɑləp/: con sò điệp
  • Jaguar /ˈdʒæɡ.ju.ər/: con báo hoa mai

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc yak tiếng anh là gì, câu trả lời là yak nghĩa là con hàu. Để đọc đúng từ yak cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ yak theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Yak tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang