Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như gậy crích-kê, mũ bóng chày, môn bắn súng, môn đánh bóng trên ngựa, võ sĩ su-mô, môn đua xe đạp, người thắng cuộc, lưới, môn trượt tuyết, môn leo núi, võ đài quyền anh, thua, bóng chơi golf, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là thua trận. Nếu bạn chưa biết thua trận tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Thua trận tiếng anh là gì
Defeat /dɪˈfiːt/
Để đọc đúng thua trận trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ defeat rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ defeat /dɪˈfiːt/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ defeat thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Thua trận là tình trạng một người hoặc một đội bị đối thủ đánh bại trong một trận đấu.
- Trái ngược với thua trận (defeat) là chiến thắng (victory).
- Nhiều bạn hay bị nhầm giữa defeat và lose do hai từ này đều có nghĩa là thua. Defeat là danh từ chỉ về sự thua cuộc, thua trận. Còn lose là động từ chỉ hành động thua cuộc.
- Từ defeat là để chỉ chung về thua trận, còn cụ thể thua trận như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Chiến thắng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết thua trận tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Touchline /ˈtʌtʃ.laɪn/: đường biên
- Penalty /ˈpen.əl.ti/: phạt đền
- Weapon /ˈwep.ən/: vũ khí
- Offside /ˌɒfˈsaɪd/: việt vị
- Bow /baʊ/: cái cung
- Futsal /ˈfʊt.sæl/: môn bóng đá trong nhà
- Athletics /æθˈletɪks/: môn điền kinh
- League table /liːɡ ˈteɪ.bəl/: bảng xếp hạng
- Short gun /ʃɔːt ɡʌn/: súng ngắn
- Cricket ground /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/: sân crích-kê
- Rhythmic gymnastics /ˌrɪð.mɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/: môn thể dục nhịp điệu
- To head the ball /hed ðiː bɔːl/: đánh đầu
- Football pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá
- Racetrack /ˈreɪstræk/: đường đua
- Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/: môn bóng rổ
- Aikido /aɪˈkiː.dəʊ/: môn võ ai-ki-đô
- Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ bóng chày
- Tackle /ˈtæk.əl/: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
- Net /net/: lưới
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Goal kick /ˈɡəʊl ˌkɪk/: phát bóng (thủ môn)
- Shooter /ˈʃuː.tər/: người bắn súng, xạ thủ
- Loser /ˈluː.zər/: người thua cuộc
- Lose /luːz/: thua
- Penalty spot /ˈpen.əl.ti spɒt/: chấm phạt đền
- World Cup /ˌwɜːld ˈkʌp/: Giải vô địch bóng đá thế giới
- Racing car /ˈreɪ.sɪŋ ˌkɑːr/: xe đua (xe ô tô phân khối lớn)
- Gold medal /ˌɡəʊld ˈmed.əl/: huy chương vàng
- Snooker /ˈsnuːkər/: môn bi da
- Red card /ˌred ˈkɑːd/: thẻ đỏ
Như vậy, nếu bạn thắc mắc thua trận tiếng anh là gì thì câu trả lời là defeat, phiên âm đọc là /dɪˈfiːt/. Lưu ý là defeat để chỉ chung về thua trận chứ không chỉ cụ thể thua trận như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể thua trận như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ defeat trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ defeat rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ defeat chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thua trận tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







