Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety-five vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety-five như Ninety-five tiếng anh là gì, Ninety-five là gì, Ninety-five tiếng Việt là gì, Ninety-five nghĩa là gì, nghĩa Ninety-five tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety-five, …

Ninety-five tiếng anh là gì
Ninety-five
Để đọc đúng từ Ninety-five trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ Ninety-five. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 95 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety-five tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety-five trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Three /θriː/: số 3
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety-five tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety-five nghĩa là số 95. Để đọc đúng từ Ninety-five cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety-five theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety-five tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt