Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-one vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-one như Seventy-one tiếng anh là gì, Seventy-one là gì, Seventy-one tiếng Việt là gì, Seventy-one nghĩa là gì, nghĩa Seventy-one tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-one, …

Seventy-one tiếng anh là gì
Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/
Để đọc đúng từ Seventy-one trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-one. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 71 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-one tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-one trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Nine /naɪn/: số 9
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Twelve /twelv/: số 12
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-one tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-one nghĩa là số 71. Để đọc đúng từ Seventy-one cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-one theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-one tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt