Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Sixty-seven vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Sixty-seven như Sixty-seven tiếng anh là gì, Sixty-seven là gì, Sixty-seven tiếng Việt là gì, Sixty-seven nghĩa là gì, nghĩa Sixty-seven tiếng Việt, dịch nghĩa Sixty-seven, …

Sixty-seven tiếng anh là gì
Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/
Để đọc đúng từ Sixty-seven trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ Sixty-seven. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 67 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Sixty-seven tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Sixty-seven trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Sixty-seven tiếng anh là gì, câu trả lời là Sixty-seven nghĩa là số 67. Để đọc đúng từ Sixty-seven cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Sixty-seven theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sixty-seven tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt