Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Sixty-one vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Sixty-one như Sixty-one tiếng anh là gì, Sixty-one là gì, Sixty-one tiếng Việt là gì, Sixty-one nghĩa là gì, nghĩa Sixty-one tiếng Việt, dịch nghĩa Sixty-one, …

Sixty-one tiếng anh là gì
Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/
Để đọc đúng từ Sixty-one trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ Sixty-one. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 61 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Sixty-one tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Sixty-one trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Five /faɪv/: số 5
- Two /tuː/: số 2
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Six /sɪks/: số 6
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Sixty-one tiếng anh là gì, câu trả lời là Sixty-one nghĩa là số 61. Để đọc đúng từ Sixty-one cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Sixty-one theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sixty-one tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







