Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty-five vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty-five như Fourty-five tiếng anh là gì, Fourty-five là gì, Fourty-five tiếng Việt là gì, Fourty-five nghĩa là gì, nghĩa Fourty-five tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty-five, …

Fourty-five tiếng anh là gì
Fourty-five /ˈfɔː.ti faɪv/
Để đọc đúng từ Fourty-five trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fourty-five. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 45 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty-five tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty-five trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- One /wʌn/: số 1
- Eight /eɪt/: số 8
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty-five tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty-five nghĩa là số 45. Để đọc đúng từ Fourty-five cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty-five theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty-five tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt