Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ embarrassed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ embarrassed như embarrassed tiếng anh là gì, embarrassed là gì, embarrassed tiếng Việt là gì, embarrassed nghĩa là gì, …

Embarrassed tiếng anh là gì
Embarrassed /ɪmˈbærəst/
Để đọc đúng từ embarrassed trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ embarrassed ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ embarrassed /ɪmˈbærəst/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ embarrassed là để chỉ về xấu hổ và hổ thẹn, còn cụ thể xấu hổ và hổ thẹn như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết embarrassed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với embarrassed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/: xấu hổ và hổ thẹn
- Confused /kən’fju:zd/: lúng túng
- Terrible /ˈterəbl/: rất khó chịu
- Shock /ʃɒk/: sốc
- Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: tuyệt vọng
- Negative /ˈneɡ.ə.tɪv/: bi quan
- Horror /ˈhɒr.ər/: rùng rợn
- Envious /ˈenviəs/: thèm muốn
- Thoughtful /’θɔ:tfl/: chu đáo
- Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/: lạc quan (Positive)
- Keen /kiːn/: hăng hái
- Suspicious /səˈspɪʃəs/: ngờ vực
- Fed up /ˌfed ˈʌp/: buồn chán (với cái gì đó)
- Annoyed /əˈnɔɪd/: khó chịu (Irritated)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc embarrassed tiếng anh là gì, embarrassed nghĩa là gì hay embarrassed tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ embarrassed có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là xấu hổ và hổ thẹn. Embarrassed để chỉ chung về xấu hổ và hổ thẹn chứ không chỉ cụ thể xấu hổ và hổ thẹn như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn xấu hổ và hổ thẹn như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Embarrassed tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt