Chào các bạn, trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng để chỉ bộ phận cơ thể người. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số bộ phận trên cơ thể như da, vết bớt, dấu vân tay, đốt ngón tay, bắp chân, cằm, cánh tay, ria mép, nốt ruồi, mu bàn tay, vai, miệng, mông, chân trái, bắp đùi, khuỷu tay, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu một từ vựng về bộ phận các bộ phận trên cơ thể người khác cũng rất quen thuộc đó là cánh tay. Nếu bạn chưa biết cánh tay tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cánh tay tiếng anh là gì
Arm /ɑːm/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cánh tay rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ arm rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm arm /ɑːm/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ arm thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Cánh tay là phần bắt đầu từ vai cho đến hết ngón tay. Tức là cánh tay là toàn bộ phần tay chứ không phải là bàn tay.
- Từ arm là để chỉ chung về cánh tay, còn cụ thể cánh tay như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau. Ví dụ như cánh tay trái là left arm, cánh tay phải là right arm.
Xem thêm: Lông tay tiếng anh là gì

Một số từ vựng chỉ bộ phận trên cơ thể khác trong tiếng anh
Sua khi đã biết cánh tay tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng chỉ bộ phận cơ thể khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng chỉ bộ phận cơ thể khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
- Foot /fʊt/: bàn chân
- Face /feɪs/: khuôn mặt
- Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
- Right hand /raɪt hænd/: tay phải
- Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
- Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
- Neck /nek/: cổ
- Calf /kɑːf/: bắp chân
- Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
- Left hand /left hænd/: tay trái
- Head /hed/: đầu
- Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
- Back of the hand /bæk əv ðiː hænd/: mu bàn tay
- Chin /tʃɪn/: cằm
- Wrist /rɪst/: cổ tay
- Fingertip /ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/: đầu ngón tay
- False teeth /ˌfɒls ˈtiːθ/: răng giả
- Tooth /tuːθ/: chiếc răng
- Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Cheek /tʃiːk/: má
- Skin /skɪn/: da
- Hair /heər/: tóc
- Elbow /ˈel.bəʊ/: khuỷu tay
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
- Moustache /məˈstɑːʃ/: ria mép (US - mustache)
- Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
- Knuckle /ˈnʌk.əl/: khớp ngón tay
- Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
- Front teeth /frʌnt tiːθ/: răng cửa
- Nose /nəʊz/: mũi
- Ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/: ngón áp út, ngón đeo nhẫn
- Phalangeal /fəˈlæn.dʒi.əl/: đốt ngón tay
- Teeth /tiːθ/: hàm răng
Như vậy, nếu bạn thắc mắc cánh tay tiếng anh là gì thì câu trả lời là arm, phiên âm đọc là /ɑːm/. Lưu ý là arm để chỉ chung về cánh tay chứ không chỉ cụ thể về cánh tay như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cánh tay như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ arm trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ arm rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ arm chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ arm ngay.
Bạn đang xem bài viết: Cánh tay tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







