logo vui cười lên

Animal tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Animal vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Animal như Animal tiếng anh là gì, Animal là gì, Animal tiếng Việt là gì, Animal nghĩa là gì, nghĩa Animal tiếng Việt, dịch nghĩa Animal, …

Vui Cười Lên
Animal tiếng anh là gì

Animal tiếng anh là gì

Animal tiếng anh nghĩa là con vật.

Animal /ˈæn.ɪ.məl/

Để đọc đúng từ Animal trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ Animal. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con chó tiếng anh là gì

Vui Cười Lên
Animal tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết Animal tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Animal trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Beaver /ˈbiː.vər/: con hải ly
  • Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/: con chuồn chuồn
  • Sparrow /ˈspær.əʊ/: con chim sẻ
  • Squid /skwɪd/: con mực
  • Dory /´dɔ:ri/: cá mè
  • Skunk /skʌŋk/: con chồn hôi
  • Friesian /ˈfriː.ʒən/: bò sữa Hà Lan
  • Kitten /ˈkɪt.ən/: con mèo con
  • Bee /bi:/: con ong
  • Shark /ʃɑːk/: cá mập
  • Seagull /ˈsiː.ɡʌl/: chim hải âu
  • Dove /dʌv/: con chim bồ câu trắng
  • Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: con châu chấu
  • Stork /stɔːk/: con cò
  • Lobster /ˈlɑːb.stɚ/: con tôm hùm
  • Sow /sou/: con lợn cái (lợn nái)
  • Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/: con nhím (ăn thịt)
  • Walrus /ˈwɔːl.rəs/: con voi biển
  • Gander /’gændə/: con ngỗng đực
  • Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/: con rết
  • Pigeon /ˈpidʒən/: chim bồ câu nhà
  • Bison /ˈbaɪ.sən/: con bò rừng
  • Sardine sɑːˈdiːn/: con cá mòi
  • Moose /muːs/: con nai sừng tấm ở Bắc Âu, Bắc Mỹ
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/: con đom đóm
  • Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: con bọ cạp
  • Panther /ˈpæn.θər/: con báo đen
  • Moth /mɒθ/: con bướm đêm, con nắc nẻ
  • Koala /koʊˈɑl·ə/: gấu túi, gấu kao-la
  • Earthworm /ˈɜːθ.wɜːm/: con giun đất
  • Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: con gián
  • Tabby cat /ˈtæb.i kæt/: con mèo mướp
  • Woodpecker /ˈwʊdˌpek.ər/: con chim gõ kiến
  • Carp /ka:p/: cá chép

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Animal tiếng anh là gì, câu trả lời là Animal nghĩa là con vật. Để đọc đúng từ Animal cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Animal theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Animal tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang