Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ heel vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ heel như heel tiếng anh là gì, heel là gì, heel tiếng Việt là gì, heel nghĩa là gì, nghĩa heel tiếng Việt, dịch nghĩa heel, …

Heel tiếng anh là gì
Heel nghĩa tiếng Việt là gót chân.
Heel /hiːl/
Để đọc đúng từ heel trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ heel. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Gót chân tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết heel tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với heel trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón út (pinkie)
- Hand /hænd/: bàn tay
- Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Biceps /ˈbaɪ.seps/: bắp tay
- Chin /tʃɪn/: cằm
- Finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
- Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/: ngón tay trỏ (forefinger)
- Beard /bɪəd/: râu
- Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- Hairy chest /ˈheə.ri tʃest/: lông ngực
- Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
- Nostril /ˈnɒs.trəl/: lỗ mũi
- Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
- Elbow /ˈel.bəʊ/: khuỷu tay
- Nail /neɪl/: móng tay, móng chân
- Eyelashes /ˈaɪ.læʃ/: lông mi
- Chest /tʃest/: ngực
- Eyetooth /ˈaɪ.tuːθ/: răng nanh
- Jaw /dʒɔː/: hàm
- Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
- Tooth /tuːθ/: chiếc răng
- Arm /ɑːm/: cánh tay
- Left leg /left leg/: chân trái
- Hairy leg /ˈheə.ri leg/: lông chân
- Knee /niː/: đầu gối
- Hairy armpits /ˈheə.ri ˈɑːm.pɪt /: lông nách
- Scar /skɑːr/: vết sẹo
- Front teeth /frʌnt tiːθ/: răng cửa
- Wrist /rɪst/: cổ tay
- False teeth /ˌfɒls ˈtiːθ/: răng giả
- Lip /lɪp/: môi
- Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
- Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
- Right hand /raɪt hænd/: tay phải
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc heel tiếng anh là gì, câu trả lời là heel nghĩa là gót chân. Để đọc đúng từ heel cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ heel theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Heel tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể