Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ wasp vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ wasp như wasp tiếng anh là gì, wasp là gì, wasp tiếng Việt là gì, wasp nghĩa là gì, nghĩa wasp tiếng Việt, dịch nghĩa wasp, …

Wasp tiếng anh là gì
Wasp tiếng anh nghĩa là con ong bắp cày.
Wasp /wɒsp/
Để đọc đúng từ wasp trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ wasp. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con ong bắp cày tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết wasp tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với wasp trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: con bướm
- Carp /ka:p/: cá chép
- Quail /kweil/: con chim cút
- Pheasant /ˈfez.ənt/: con gà lôi
- Muscovy duck /ˈmʌskəvɪ dʌk/: con ngan
- Cat /kæt/: con mèo
- Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: con bọ cạp
- Worm /wɜːm/: con giun
- Climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
- Crab /kræb/: con cua
- Jaguar /ˈdʒæɡ.ju.ər/: con báo hoa mai
- Kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/: con chuột túi
- Rabbit /ˈræbɪt/: con thỏ
- Otter /ˈɒt.ər/: con rái cá
- Gosling /’gɔzliη/: con ngỗng con
- Zebra /ˈzeb.rə/: con ngựa vằn
- Rat /ræt/: con chuột lớn (thường nói về loài chuột cống)
- Whale /weɪl/: con cá voi
- Pomfret /ˈpɒm.frɪt/: con cá chim
- Eagle /ˈiː.ɡəl/: chim đại bàng
- Dalmatians /dælˈmeɪ.ʃən/: con chó đốm
- Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/: con chuồn chuồn
- Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu thông thường
- Louse /laʊs/: con chấy
- Hyena /haɪˈiːnə/: con linh cẩu
- Shrimp /ʃrɪmp/: con tôm
- Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: con gián
- Fox /fɒks/: con cáo
- Pigeon /ˈpidʒən/: chim bồ câu nhà
- Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/: con tê giác
- Tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ
- Killer whale /ˈkɪl.ə ˌweɪl/: cá voi sát thủ
- Earthworm /ˈɜːθ.wɜːm/: con giun đất
- Llama /ˈlɑː.mə/: lạc đà không bướu
- Calve /kɑːvs/: con bê, con bò con (con bê), con nghé (con trâu con)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc wasp tiếng anh là gì, câu trả lời là wasp nghĩa là con ong bắp cày. Để đọc đúng từ wasp cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ wasp theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Wasp tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt


![Xem thêm một số đồ gia dụng bằng tiếng anh [dogiadung-random]](https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/07/cai-chan-tieng-anh-la-gi-1-300x191.jpg)




