Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số trang phục trong tiếng anh như cái áo phông có cổ, cái áo sơ mi, cái quần bò, đôi guốc, cái kim băng, đôi bốt cao gót, cái khăn quấn đầu của người Hồi giáo, cái váy ngắn, cái mũ bơi, đôi giày moca, quần lót đùi nam, cái quần lót nữ, cái chân váy bò, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một trang phục khác cũng rất quen thuộc đó là cái túi chữ nhật (túi bánh mì). Nếu bạn chưa biết cái túi chữ nhật tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái túi chữ nhật tiếng anh là gì
Baguette bag /bæɡˈet bæɡ/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái túi chữ nhật rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ baguette bag rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /bæɡˈet bæɡ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ baguette bag thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Baguette bag dịch theo tiếng Việt là túi chữ nhật hay túi bánh mì – đây là một loại túi thời trang rất phổ biến được nhiều chị em yêu thích. Nếu bạn tìm hiểu về thời trang sẽ thấy loại túi này ở Việt Nam được gọi trực tiếp là túi baguetle còn phổ biến hơn là túi chữ nhật hay túi bánh mì.
- Từ baguette bag để chỉ chung về cái túi chữ nhật chứ không chỉ cụ thể về loại túi chữ nhật nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về loại túi chữ nhật nào thì phải nói theo tên riêng hoặc nói kèm thương hiệu của loại túi chữ nhật đó.
Xem thêm: Túi xách trong tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái túi chữ nhật thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật, trang phục khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các trang phục khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Pocket square /ˈpɒk.ɪt skweər/: cái khăn cài túi áo vest
- Sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/: áo nỉ chui đầu
- Camisole /ˈkæm.ɪ.səʊl/: áo hai dây
- Bow /bəʊ/: cái nơ
- Nightdress /ˈnaɪt.dres/: váy ngủ
- Jogger /ˈdʒɒɡ.ər/: quần ống bó
- Miniskirt /ˈmɪn.iˌskɜːt/: váy ngắn
- Engagement ring /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˌrɪŋ/: nhẫn đính hôn
- Skirt /skɜːt/: cái chân váy
- Nightclothes /ˈnaɪt.kləʊðz/: quần áo mặc đi ngủ
- Knee high boot /ˌniːˈhaɪ buːt/: bốt cao gót
- T-shirt /ti: ʃəːt/: áo phông
- Suit /suːt/: bộ com-lê
- Bowler hat /ˌbəʊ.lə ˈhæt/: mũ quả dưa
- Boot /buːt/: giày bốt cao cổ
- Silver necklace /ˈsɪl.vər ˈnek.ləs/: cái dây chuyền bạc
- Silk scarf /sɪlk skɑːf/: cái khăn lụa
- Belt /belt/: thắt lưng
- Blouse /blaʊz/: áo sơ mi trắng cho nữ
- Bermuda shorts /bəˌmjuː.də ˈʃɔːts/: quần âu ngắn
- Case /keɪs/: cái va li
- Chain bracelet /tʃeɪn ˈbreɪ.slət/: chuỗi vòng tay
- Wedding ring /ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/: nhẫn cưới
- Bracelet /ˈbreɪ.slət/: vòng đeo tay
- Duffel bag /ˈdʌf.əl ˌbæɡ/: cái túi xách du lịch
- Pair of socks /peər əv sɒk/: đôi tất
- Purse /pɜːs/: cái ví dài cầm tay
- Hat /hæt/: cái mũ
- Turban /ˈtɜː.bən/: khăn quấn đầu của người Hồi giáo
- Watch /wɑːtʃ/: đồng hồ đeo tay
- Trainer /ˈtreɪ.nər/: giày thể thao
- Turtleneck /ˈtɜː.təl.nek/: áo cổ lọ
- Locket /ˈlɒk.ɪt/: mặt dây chuyền lồng ảnh
- Leather gloves /ˈleð.ər ɡlʌvz/: găng tay da
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái túi chữ nhật tiếng anh là gì thì câu trả lời là baguette bag, phiên âm đọc là /bæɡˈet bæɡ/. Lưu ý là baguette bag để chỉ chung về cái túi chữ nhật chứ không chỉ cụ thể về loại túi chữ nhật nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái túi chữ nhật thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loại túi chữ nhật đó. Về cách phát âm, từ baguette bag trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ baguette bag rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ baguette bag chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa.