Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số trang phục trong tiếng anh như đôi giày thể thao, đôi giày chạy bộ, cái nơ bướm, cái áo phông có cổ, cái khăn len, cái vòng ngọc trai, cái quần dài, cái quần lót đùi nam, đôi găng tay len, cái áo nỉ chui đầu, cái mũ bóng chày, cái mũ trùm em bé, cái bờm, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một trang phục khác cũng rất quen thuộc đó là cái va li. Nếu bạn chưa biết cái va li tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái va li tiếng anh là gì
Case /keɪs/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái va li rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ case rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /keɪs/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ case thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Ngoài từ case còn có từ suitcase cung có nghĩa là cái va li. Tuy nhiên, case là cái va li trong tiếng Anh – Anh, còn suitcase là cái va li trong tiếng Anh – Mỹ. Bên cạnh đó còn có từ valise cũng để chỉ cái va li, từ valise này là từ cổ được dùng từ rất lâu trước đây rồi nên thường nó chỉ sử dụng trong văn học chứ ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
- Từ case để chỉ chung về cái va li chứ không chỉ cụ thể về loại va li nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về loại va li nào thì phải nói theo tên riêng hoặc nói kèm thương hiệu của loại va li đó, ví dụ cái va li kéo đi du lịch gọi là wheelie bag, cái túi xách du lịch gọi là duffel.
Xem thêm: Cái túi xách tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái va li thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật, trang phục khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các trang phục khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Sock /sɒk/: chiếc tất
- Skirt /skɜːt/: cái chân váy
- Nightclothes /ˈnaɪt.kləʊðz/: quần áo mặc đi ngủ
- Neckerchief /ˈnek.ə.tʃiːf/: khăn vuông quàng cổ
- Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần lót đùi nam
- Case /keɪs/: cái va li
- Pair of socks /peər əv sɒk/: đôi tất
- Rucksack /ˈrʌk.sæk/: cái ba lô du lịch
- Baseball jacket /ˈbeɪs.bɔːl ˌdʒæk.ɪt/: áo khoác bóng chày
- Dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: áo vest dự tiệc
- High boot /haɪ buːt/: bốt cao trùm gối
- Knickers /ˈnɪk.əz/: quần lót nữ
- Visor hat /ˈvaɪ.zər hæt/: mũ nửa đầu
- Ripped /rɪpt/: quần rách xước
- Bucket bag /ˈbʌk.ɪt bæɡ/: cái túi xô
- Chain bracelet /tʃeɪn ˈbreɪ.slət/: chuỗi vòng tay
- Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần lót đùi nam
- Engagement ring /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˌrɪŋ/: nhẫn đính hôn
- Pair of clog /peər əv klɒɡ/: đôi guốc
- Shorts /ʃɔːts/: quần đùi
- Bracelet /ˈbreɪ.slət/: vòng đeo tay
- Sash /sæʃ/: băng đeo chéo
- Crown /kraʊn/: cái vương miện
- Jeans /dʒiːnz/: quần Jeans (quần bò)
- Dress /dres/: áo liền váy, váy đầm
- Trousers /ˈtraʊ.zəz/: quần dài
- Waistcoat /ˈweɪs.kəʊt/: áo ghi lê
- Clutch bag /klʌtʃ bæɡ/: cái ví dự tiệc
- Jacket /ˈdʒækɪt/: áo khoác
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: cái vòng tát tay
- Sandal /ˈsæn.dəl/: dép quoai hậu
- Swimsuit /ˈswɪmˌsut/: bộ đồ bơi nói chung
- Ankle socks /ˈæŋ.kəl sɒk/: tất cổ ngắn, tất cổ thấp
- Polo shirt /ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/: cái áo phông có cổ
- Leather shoes /ˈleð.ər ˌʃuː/: giày da

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái va li tiếng anh là gì thì câu trả lời là case, phiên âm đọc là /keɪs/. Lưu ý là case để chỉ chung về cái va li chứ không chỉ cụ thể về loại va li nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái va li thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loại va li đó. Về cách phát âm, từ case trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ case rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ case chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa.
Bạn đang xem bài viết: Cái va li tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







