logo vui cười lên

Sốt trứng gà tươi tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì món ăn là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, VUICUOILEN đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến món ăn trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như thịt bê, pa-tê (ba tê), bún thang, thịt gà, cá hồi hun khói, cơm hến, thanh sô-cô-la, mù tạt, cua, món rau trộn, món tráng miệng, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến món ăn cũng rất quen thuộc đó là sốt trứng gà tươi. Nếu bạn chưa biết sốt trứng gà tươi tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Sốt trứng gà tươi tiếng anh là gì
Sốt trứng gà tươi tiếng anh

Sốt trứng gà tươi tiếng anh là gì

Sốt trứng gà tươi tiếng anh gọi là mayonnaise, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈmeɪəneɪz/

Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/

Để đọc đúng sốt trứng gà tươi trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mayonnaise rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ mayonnaise thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Sốt trứng gà tươi là loại nước sốt được làm từ trứng gà tươi. Loại nước sốt này có mùi thơm của trứng, vị béo ngậy thơm ngon. Sốt trứng gà tươi có thể dùng trực tiếp để ăn cùng bánh mì hoặc pha chế thêm phụ gia để làm nước chấm ăn rất ngon.
  • Từ mayonnaise là để chỉ chung về sốt trứng gà tươi, còn cụ thể sốt trứng gà tươi như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Sốt trứng gà tươi tiếng anh là gì
Sốt trứng gà tươi tiếng anh

Một số từ vựng tiếng anh về món ăn

Sau khi đã biết sốt trứng gà tươi tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề món ăn rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về món ăn khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Borscht /bɔːʃt/: súp củ cải đỏ
  • Bamboo sprout /bæmˈbuː spraʊt/: măng
  • Pig’s skin /pɪgz skɪn/: da heo
  • Curry /ˈkʌr.i/: cà ri
  • Fried egg /fraɪd ɛg/: trứng chiên
  • Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
  • Shrimps /ʃrɪmps/: tôm
  • Oysters /ˈɔɪstəz/: hàu
  • Lamb /læm/: thịt cừu non
  • Sole /səʊl/: cá bơn
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/: bánh mỳ kẹp pho mát
  • Roasted sesame seeds and salt /rəʊst ˈses.ə.mi siːd ænd sɒlt/: muối vừng
  • Chicken tail /ˈʧɪkɪn teɪl /: phao câu gà
  • Spaghetti /spəˈɡet.i/: mỳ ý dạng sợi
  • Kimchi /ˈkɪm.tʃi/: cải thảo muối kiểu Hàn Quốc
  • Shrimp floured and fried /ʃrɪmp flaʊər ænd fraɪd/: tôm lăn bột
  • Steak /steɪk/: bít tết
  • Pancake /ˈpæn.keɪk/: bánh kếp
  • Ribs /rɪbz/: xương sườn
  • Tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ
  • Seafood /ˈsiː.fuːd/: hải sản
  • Hot rice noodle soup /hɒt raɪs nuː.dəl suːp/: bún thang
  • Pork /pɔːk/: thịt lợn
  • Curry powder /ˈkʌr.i ˌpaʊ.dər/: bột cà ri

Như vậy, nếu bạn thắc mắc sốt trứng gà tươi tiếng anh là gì thì câu trả lời là mayonnaise, phiên âm đọc là /ˈmeɪəneɪz/. Lưu ý là mayonnaise để chỉ chung về sốt trứng gà tươi chứ không chỉ cụ thể sốt trứng gà tươi như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể sốt trứng gà tươi như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ mayonnaise trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mayonnaise rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ mayonnaise chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Sốt trứng gà tươi tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang