Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lake vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lake như lake tiếng anh là gì, lake là gì, lake tiếng Việt là gì, lake nghĩa là gì, nghĩa lake tiếng Việt, dịch nghĩa lake, …

Lake tiếng anh là gì
Lake nghĩa tiếng Việt là cái hồ.
Lake /leɪk/
Để đọc đúng từ lake trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lake. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái hồ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết lake tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lake trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
- Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
- Roof /ruːf/: mái nhà
- Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Lake /leɪk/: hồ
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Lift /lɪft/: thang máy
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Class /klɑːs/: lớp học
- Zoo /zuː/: sở thú
- Square /skweər/: quảng trường
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lake tiếng anh là gì, câu trả lời là lake nghĩa là cái hồ. Để đọc đúng từ lake cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lake theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Lake tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm