logo vui cười lên

Khuôn mặt góc cạnh tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì ngoại hình cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến ngoại hình trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như bé nhỏ, yếu đuối, khá cao, mảnh khảnh, thon thả, lùn và chắc mập, tóc buộc hai bên, gầy gộc không có sức sống, rất gầy, mặt chữ điền (mặt vuông), tóc đuôi ngựa, mập, béo, khỏe mạnh, xinh đẹp, miệng rộng, khuôn mặt dài, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến ngoại hình cũng rất quen thuộc đó là khuôn mặt góc cạnh. Nếu bạn chưa biết khuôn mặt góc cạnh tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Khuôn mặt góc cạnh tiếng anh là gì
Khuôn mặt góc cạnh tiếng anh là gì

Khuôn mặt góc cạnh tiếng anh là gì

Khuôn mặt góc cạnh tiếng anh gọi là triangle face, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl feɪs/ .

Triangle face /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl feɪs/

Để đọc đúng từ khuôn mặt góc cạnh trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ triangle face rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ triangle face /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl feɪs/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ triangle face thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Từ triangle face dùng để chỉ người có khuôn mặt tròn gầy với phần cằm thon nhỏ, phần xương nửa đầu trên to hơn nửa đầu dưới nhìn giống như hình tam giác ngược. Vì thế nên khuôn mặt góc cạnh cũng được gọi là khuôn mặt tam giác (triangle – nghĩa là hình tam giác)
  • Từ triangle face là để chỉ chung về khuôn mặt góc cạnh, còn cụ thể khuôn mặt góc cạnh như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Khuôn mặt tiếng anh gọi là gì

Khuôn mặt góc cạnh tiếng anh là gì
Khuôn mặt góc cạnh tiếng anh

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước

Sau khi đã biết khuôn mặt góc cạnh tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề ngoại hình rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi ngoại hình khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Bald /bɔːld/: ít tóc, hói
  • Bony /ˈbəʊ.ni/: gầy trơ xương (emaciated, gaun, skeletal, pinched, cadaverous, wasted)
  • Petite /pəˈtiːt/: nhỏ nhắn, mảnh mai (chỉ người phụ nữ)
  • Grey hair /ɡreɪ heər/: tóc muối tiêu
  • Stocky /ˈstɒk.i/: chắc nịch, rắn chắc (thickset, heavyset)
  • Tall /tɔːl/: cao
  • Ginger hair /ˈdʒɪn.dʒər heər/: tóc đỏ
  • Pigtails /ˈpɪɡ.teɪl/: tóc buộc hai bên
  • Meagre /ˈmiː.ɡər/: gầy còm, khẳng khiu (US – meager)
  • Square face /skweər feɪs/: mặt chữ điền (mặt vuông)
  • Overweight /ˌəʊ.vəˈweɪt/: thừa cân, béo phì (obese)
  • Sexy /ˈsek.si/: gợi cảm
  • Stout /staʊt/: mập mạp, to khỏe
  • Blonde hair /blɒnd heər/: tóc vàng
  • Round face /raʊnd feɪs/: khuôn mặt tròn (US - around face)
  • Muscular /ˈmʌs.kjə.lər/: người cơ bắp
  • Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai
  • Curly hair /ˈkɜː.li heər/: tóc xoăn
  • Bun hair /bʌn heər/: tóc búi cao
  • Tallish /ˈtɔː.lɪʃ/: khá cao
  • Young /jʌŋ/: trẻ tuổi
  • Full lips /fʊl lɪp/: môi dài, đầy đặn
  • Body /ˈbɒd.i/: thân hình
  • Straight hair/streɪt heər/: tóc thẳng
  • Sunken eye /ˈsʌŋ.kən aɪ/: mắt trũng, mắt sâu
  • Lanky /ˈlæŋ.ki/: cao gầy
  • Dyed hair /daɪ heər/: tóc nhuộm
  • Curvy /ˈkɜː.vi/: cong, có thân hình hấp dẫn
  • Large mouth /lɑːdʒ maʊθ/: miệng rộng
  • Fat /fæt/: mập, béo (tubby, plump, pudgy, portly, stout)
  • Chunky /ˈtʃʌŋ.ki/: lùn và chắc mập (stumpy, squat, dumpy)
  • Scraggy /ˈskræɡ.i/: gầy gộc không có sức sống
  • Trim /trɪm/: gầy khỏe khoắn
  • Long nose /lɒŋ nəʊz/: mũi dài
  • Strong /strɒŋ/: khỏe mạnh

Như vậy, nếu bạn thắc mắc khuôn mặt góc cạnh tiếng anh là gì thì câu trả lời là triangle face, phiên âm đọc là /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl feɪs/. Lưu ý là triangle face để chỉ chung về khuôn mặt góc cạnh chứ không chỉ cụ thể khuôn mặt góc cạnh như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể khuôn mặt góc cạnh như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ triangle face trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ triangle face rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ triangle face chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ triangle face ngay.



Bạn đang xem bài viết: Khuôn mặt góc cạnh tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang