logo vui cười lên

Cadaver tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cadaver vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cadaver như cadaver tiếng anh là gì, cadaver là gì, cadaver tiếng Việt là gì, cadaver nghĩa là gì, nghĩa cadaver tiếng Việt, dịch nghĩa cadaver, …

Vui Cười Lên
Cadaver tiếng anh là gì

Cadaver tiếng anh là gì

Cadaver nghĩa tiếng Việt là xác chết.

Cadaver /kəˈdæv.ər/

Để đọc đúng từ cadaver trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cadaver. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Xác chết tiếng anh là gì

Xác chết tiếng anh là gì
Cadaver tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết cadaver tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cadaver trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
  • Dress up /dres ʌp/: hóa trang
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Afraid /ə’freid/: sợ hãi
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
  • Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
  • Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
  • Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
  • Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cadaver tiếng anh là gì, câu trả lời là cadaver nghĩa là xác chết. Để đọc đúng từ cadaver cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cadaver theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Cadaver tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang