Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ hedgehog vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ hedgehog như hedgehog tiếng anh là gì, hedgehog là gì, hedgehog tiếng Việt là gì, hedgehog nghĩa là gì, nghĩa hedgehog tiếng Việt, dịch nghĩa hedgehog, …

Hedgehog tiếng anh là gì
Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/
Để đọc đúng từ hedgehog trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ hedgehog. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con nhím tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết hedgehog tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với hedgehog trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Longhorn /ˈlɒŋ.hɔːn/: loài bò với chiếc sừng rất dài
- Vulture /ˈvʌl.tʃər/: con kền kền
- Pig /pɪɡ/: con lợn
- Hummingbird /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/: con chim ruồi
- Highland cow /haɪ.lənd ˈkaʊ/: bò tóc rậm
- Clam /klæm/: con ngêu
- Calve /kɑːvs/: con bê, con bò con (con bê), con nghé (con trâu con)
- Peacock /ˈpiː.kɒk/: con chim công
- Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/: con bọ hung
- Heron /ˈher.ən/: con chim diệc
- Dalmatians /dælˈmeɪ.ʃən/: con chó đốm
- Rooster /ˈruː.stər/: con gà trống
- Monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
- Stink bug /stɪŋk bʌɡ/: con bọ xít
- Flea /fliː/: con bọ chét
- Frog /frɒɡ/: con ếch
- Snake /sneɪk/: con rắn
- Blue whale /bluː weɪl/: cá voi xanh
- Fawn /fɔːn/: con nai con
- Nightingale /ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/: chim họa mi
- Kitten /ˈkɪt.ən/: con mèo con
- Plaice /pleɪs/: con cá bơn
- Honeybee /ˈhʌn.i.biː/: con ong mật
- Zebu /ˈziː.buː/: bò U (bò Zebu)
- Hyena /haɪˈiːnə/: con linh cẩu
- Mussel /ˈmʌs.əl/: con trai
- Jaguar /ˈdʒæɡ.ju.ər/: con báo hoa mai
- Bison /ˈbaɪ.sən/: con bò rừng
- Donkey /ˈdɒŋ.ki/: con lừa
- Cow /kaʊ/: con bò
- Ladybird /ˈleɪ.di.bɜːd/: con bọ rùa
- Quail /kweil/: con chim cút
- Swallow /ˈswɒl.əʊ/: con chim én
- Platypus /ˈplæt.ɪ.pəs/: thú mỏ vịt
- Louse /laʊs/: con chấy
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc hedgehog tiếng anh là gì, câu trả lời là hedgehog nghĩa là con nhím. Để đọc đúng từ hedgehog cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ hedgehog theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Hedgehog tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt