Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ heart-shaped face vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ heart-shaped face như heart-shaped face tiếng anh là gì, heart-shaped face là gì, heart-shaped face tiếng Việt là gì, heart-shaped face nghĩa là gì, nghĩa heart-shaped face tiếng Việt, dịch nghĩa heart-shaped face, …

Heart-shaped face tiếng anh là gì
Heart-shaped face /hɑːtʃeɪpt feɪs/
Để đọc đúng từ heart-shaped face trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ heart-shaped face. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Khuôn mặt tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết heart-shaped face tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với heart-shaped face trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Hand /hænd/: bàn tay
- Nape /neɪp/: gáy
- Hip /hɪp/: hông
- Thumb /θʌm/: ngón tay cái
- Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/: ngón tay trỏ (forefinger)
- Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
- Right leg /raɪt leg/: chân phải
- Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
- Hair /heər/: tóc
- Beard /bɪəd/: râu
- Finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
- Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
- Toetip /təʊ tɪp/: đầu ngón chân
- Ear /ɪər/: tai
- Inguinal /ˈɪŋ.ɡwɪ.nəl/: bẹn
- Throat /θrəʊt/: cổ họng
- Cheek /tʃiːk/: má
- Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
- Sole /səʊl/: lòng bàn chân
- Front teeth /frʌnt tiːθ/: răng cửa
- Head /hed/: đầu
- Lip /lɪp/: môi
- Moustache /məˈstɑːʃ/: ria mép (US - mustache)
- Tooth /tuːθ/: chiếc răng
- Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
- Thigh /θaɪ/: bắp đùi
- Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- Fingertip /ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/: đầu ngón tay
- Chin /tʃɪn/: cằm
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
- Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
- Mole /məʊl/: nốt ruồi
- Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
- Gum /ɡʌm/: nướu
- Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc heart-shaped face tiếng anh là gì, câu trả lời là heart-shaped face nghĩa là mặt trái tim. Để đọc đúng từ heart-shaped face cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ heart-shaped face theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Heart-shaped face tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể







