logo vui cười lên

Green tea tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ uống


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ uống. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ green tea vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ green tea như green tea tiếng anh là gì, green tea là gì, green tea tiếng Việt là gì, green tea nghĩa là gì, nghĩa green tea tiếng Việt, dịch nghĩa green tea, …

Vui Cười Lên
Green tea tiếng anh là gì

Green tea tiếng anh là gì

Green tea nghĩa tiếng Việt là trà xanh.

Green tea /ˌɡriːn ˈtiː/

Để đọc đúng từ green tea trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ green tea. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Trà xanh tiếng anh là gì

Trà xanh tiếng anh là gì
Green tea tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết green tea tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với green tea trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Iced coffee /ˌaɪst ˈkɒf.i/: cà phê đá
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: nước sô-cô-la nóng (US – hot chocolate)
  • Wine /waɪn/: rượu vang
  • Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: nước chanh
  • Coffee /ˈkɒf.i/: cà phê
  • Custard-apple smoothie /kʌstərd ˈæpəl ˈsmuːðiz/: sinh tố mãng cầu
  • Watermelon smoothie /ˈwɔtərˌmɛlən ˈsmuːðiz/: sinh tố dưa hấu
  • Coconut milk /ˈkəʊ.kə.nʌt ˌmɪlk/: sữa dừa
  • Watermelon juice /ˈwɔː.təˌmel.ən ˌdʒuːs/: nước dưa hấu ép
  • Guava juice /ˈɡwɑː.və ˌdʒuːs/: nước ổi ép
  • Papaya smoothie /pəˈpaɪ.ə ˈsmuː.ði/: sinh tố đu đủ
  • Energy drink /ˈen.ə.dʒi ˌdrɪŋk/: nước tăng lực
  • Grapefruit juice /ˈɡreɪp.fruːt ˌdʒuːs/: nước bưởi ép
  • Pumpkin smoothie /ˈpʌmp.kɪn ˈsmuː.ði/: sinh tố bí đỏ
  • Peach juice /piːtʃ ˌdʒuːs/: nước ép đào
  • Sugar cane juice /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/: nước mía
  • Ice tea /ˌaɪs ˈtiː/: trà đá
  • Pumpkin juice /ˈpʌmp.kɪn ˌdʒuːs/: nước ép bí đỏ
  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm-panh
  • Grape juice /ɡreɪp ˌdʒuːs/: nước nho ép
  • Milk /mɪlk/: sữa
  • Vegetable smoothie /ˈvedʒ.tə.bəl ˈsmuː.ði/: sinh tố rau xanh
  • Cold water /kəʊld ˈwɔː.tər/: nước lạnh
  • Juice /dʒuːs/: nước ép trái cây
  • orange juice /ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/: nước cam ép

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc green tea tiếng anh là gì, câu trả lời là green tea nghĩa là trà xanh. Để đọc đúng từ green tea cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ green tea theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Green tea tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ uống

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang