logo vui cười lên

Coyote tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ coyote vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ coyote như coyote tiếng anh là gì, coyote là gì, coyote tiếng Việt là gì, coyote nghĩa là gì, nghĩa coyote tiếng Việt, dịch nghĩa coyote, …

Vui Cười Lên
Coyote tiếng anh là gì

Coyote tiếng anh là gì

Coyote tiếng anh nghĩa là con chó sói Bắc Mỹ.

Coyote /’kɔiout/

Để đọc đúng từ coyote trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ coyote. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con chó sói Bắc Mỹ tiếng anh là gì

Con chó sói đồng cỏ tiếng anh là gì
Coyote tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết coyote tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với coyote trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Blue whale /bluː weɪl/: cá voi xanh
  • Drake /dreik/ : vịt đực
  • Bronco /ˈbrɒŋ.kəʊ/: ngựa hoang ở miền tây nước Mỹ
  • Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
  • Catfish /ˈkætfɪʃ/: cá trê
  • Slug /slʌɡ/: con sên trần (không có vỏ bên ngoài)
  • Bunny /ˈbʌni/: con thỏ con
  • Ladybird /ˈleɪ.di.bɜːd/: con bọ rùa
  • Dog /dɒɡ/: con chó
  • Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu thông thường
  • Mouse /maʊs/: con chuột (thường chỉ các loại chuột nhỏ)
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
  • Dolphin /´dɔlfin/: cá heo
  • Herring /ˈher.ɪŋ/: con cá trích
  • Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: con ghẹ
  • Snow leopard /snəʊˈlep.əd/: con báo tuyết
  • Monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
  • Mule /mjuːl/: con la
  • Earthworm /ˈɜːθ.wɜːm/: con giun đất
  • Fox /fɒks/: con cáo
  • Worm /wɜːm/: con giun
  • Deer /dɪə/: con nai
  • Tigress /ˈtaɪ.ɡrəs/: con hổ cái
  • Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.ər/: con sâu bướm
  • Puma /pjumə/: con báo sống ở Bắc và Nam Mỹ thường có lông màu nâu
  • Climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
  • Walrus /ˈwɔːl.rəs/: con voi biển
  • Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/: con chim bói cá
  • Zebra /ˈzeb.rə/: con ngựa vằn
  • Duck /dʌk/: con vịt
  • Minnow /ˈmɪn.əʊ/: con cá tuế
  • Ox /ɔks/: con bò đực
  • Dove /dʌv/: con chim bồ câu trắng
  • Louse /laʊs/: con chấy
  • Nightingale /ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/: chim họa mi

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc coyote tiếng anh là gì, câu trả lời là coyote nghĩa là con chó sói Bắc Mỹ. Để đọc đúng từ coyote cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ coyote theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Coyote tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang