Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ walrus vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ walrus như walrus tiếng anh là gì, walrus là gì, walrus tiếng Việt là gì, walrus nghĩa là gì, nghĩa walrus tiếng Việt, dịch nghĩa walrus, …
![Vui Cười Lên](https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2024/03/df-img.jpg)
Walrus tiếng anh là gì
Walrus tiếng anh nghĩa là con voi biển.
Walrus /ˈwɔːl.rəs/
Để đọc đúng từ walrus trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ walrus. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con voi biển tiếng anh là gì
![Con voi biển tiếng anh là gì](https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/10/con-voi-bien-2.jpg)
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết walrus tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với walrus trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Hyena /haɪˈiːnə/: con linh cẩu
- Shark /ʃɑːk/: cá mập
- Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
- Minnow /ˈmɪn.əʊ/: con cá tuế
- Raven /ˈreɪ.vən/: con quạ
- Eagle /ˈiː.ɡəl/: chim đại bàng
- Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/: con đom đóm
- Rabbit /ˈræbɪt/: con thỏ
- Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- Pelican /ˈpel.ɪ.kən/: con bồ nông
- Rat /ræt/: con chuột lớn (thường nói về loài chuột cống)
- Wolf /wʊlf/: con sói
- Crab /kræb/: con cua
- Squirrel /ˈskwɪr.əl/: con sóc
- Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: con gián
- Heron /ˈher.ən/: con chim diệc
- Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
- Bull /bʊl/: con bò tót
- Turtle /’tə:tl/: rùa nước
- Blue whale /bluː weɪl/: cá voi xanh
- Elk /elk/: nai sừng tấm ở Châu Á
- Dinosaurs /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
- Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: cá sấu Mỹ
- Oyster /ˈɔɪ.stɚ/: con hàu
- Bat /bæt/: con dơi
- Old sow /əʊld sou/: con lợn sề
- Snake /sneɪk/: con rắn
- Climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
- Salamander /ˈsæl.ə.mæn.dər/: con kỳ giông
- Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/: chuột sóc
- Yak /jæk/: bò Tây Tạng
- Puppy /ˈpʌp.i/: con chó con
- Fawn /fɔːn/: con nai con
- Panda /ˈpæn.də/: con gấu trúc
- Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc walrus tiếng anh là gì, câu trả lời là walrus nghĩa là con voi biển. Để đọc đúng từ walrus cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ walrus theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Walrus tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt