logo vui cười lên

Emu tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ emu vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ emu như emu tiếng anh là gì, emu là gì, emu tiếng Việt là gì, emu nghĩa là gì, nghĩa emu tiếng Việt, dịch nghĩa emu, …

Vui Cười Lên
Emu tiếng anh là gì

Emu tiếng anh là gì

Emu tiếng anh nghĩa là con đà điểu Châu Úc.

Emu /ˈiː.mjuː/

Để đọc đúng từ emu trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ emu. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con đà điểu tiếng anh là gì

Vui Cười Lên
Emu tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết emu tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với emu trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Honeybee /ˈhʌn.i.biː/: con ong mật
  • Zebu /ˈziː.buː/: bò U (bò Zebu)
  • Llama /ˈlɑː.mə/: lạc đà không bướu
  • Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
  • Tick /tɪk/: con bọ ve
  • Earthworm /ˈɜːθ.wɜːm/: con giun đất
  • Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/: chuột sóc
  • Platypus /ˈplæt.ɪ.pəs/: thú mỏ vịt
  • Nightingale /ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/: chim họa mi
  • Lobster /ˈlɑːb.stɚ/: con tôm hùm
  • Sheep /ʃiːp/: con cừu
  • Anchovy /ˈæn.tʃə.vi/: con cá cơm biển
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Seahorse /ˈsiː.hɔːs/: con cá ngựa
  • Cheetah /ˈtʃiː.tə/: báo săn
  • Sow /sou/: con lợn cái (lợn nái)
  • Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.ər/: con sâu bướm
  • Bronco /ˈbrɒŋ.kəʊ/: ngựa hoang ở miền tây nước Mỹ
  • Sparrow /ˈspær.əʊ/: con chim sẻ
  • Snail /sneɪl/: con ốc sên (có vỏ cứng bên ngoài)
  • Climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
  • Jaguar /ˈdʒæɡ.ju.ər/: con báo hoa mai
  • Monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
  • Owl /aʊl/: con cú mèo
  • Flea /fliː/: con bọ chét
  • Kitten /ˈkɪt.ən/: con mèo con
  • Moth /mɒθ/: con bướm đêm, con nắc nẻ
  • Slug /slʌɡ/: con sên trần (không có vỏ bên ngoài)
  • Carp /ka:p/: cá chép
  • Whale /weɪl/: con cá voi
  • Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/: con chuồn chuồn
  • Canary /kəˈneə.ri/: con chim hoàng yến
  • Sardine sɑːˈdiːn/: con cá mòi
  • Cat /kæt/: con mèo
  • Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/: con chim bói cá

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc emu tiếng anh là gì, câu trả lời là emu nghĩa là con đà điểu Châu Úc. Để đọc đúng từ emu cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ emu theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Emu tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang