Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cloudy vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cloudy như cloudy tiếng anh là gì, cloudy là gì, cloudy tiếng Việt là gì, cloudy nghĩa là gì, nghĩa cloudy tiếng Việt, dịch nghĩa cloudy, …

Cloudy tiếng anh là gì
Cloudy nghĩa tiếng Việt là trời nhiều mây.
Cloudy /ˈklaʊ.di/
Để đọc đúng từ cloudy trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cloudy. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Trời nhiều mây tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cloudy tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cloudy trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
- Torrential rain /təˈren.ʃəl reɪn/: có mưa thường xuyên
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
- Bright /braɪt/: sáng mạnh
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
- Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm (tiếng sấm)
- Freeze /friːz/: đóng băng
- Storm /stɔːm/: bão
- Hail /heɪl/: mưa đá
- Humid /ˈhjuː.mɪd/: độ ẩm cao
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Drought /draʊt/: khô hạn
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
- Sleet /sliːt/: mưa tuyết
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Hot /hɒt/: nóng
- Typhoon /taɪˈfuːn/: bão hình thành ở Thái Bình Dương
- Rain /reɪn/: mưa
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cloudy tiếng anh là gì, câu trả lời là cloudy nghĩa là trời nhiều mây. Để đọc đúng từ cloudy cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cloudy theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cloudy tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết