Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ gia dụng rất quen thuộc trong nhà như cái bàn, cải tủ, cái quạt trần, cái quạt bàn, cái điều hòa, cái máy in, cái xô, cái chậu, cái đồng hồ, cái máy tính để bàn, cái cốc, cái ấm pha trà, cái bàn, cái bình siêu tốc, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái gương. Nếu bạn chưa biết cái gương tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Cái gương tiếng anh là gì
Mirror /ˈmɪr.ər/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái gương rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mirror rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈmɪr.ər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ mirror thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Từ mirror là để chỉ về cái gương nói chung, cụ thể loại gương nào thì sẽ có tên gọi riêng hoặc cách gọi riêng. Ví dụ như console-mirror là cái gương nhỏ có chân quỳ, rear-view mirror là cái gương chiếu hậu (của ô tô hoặc xe máy), concave mirror là gương cầu lõm, convex mirror là gương cầu lồi, bathroom mirror là gương trong nhà tắm.
- Ngoài từ mirror thì cũng có một từ khác được sử dụng để chỉ cái gương đó là glass. Tuy nhiên, từ glass này có sự khác biệt khá nhiều với mirror và nó được hiểu là cái kính, tấm kính hơn là cái gương.
Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái gương thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Airbed /ˈeə.bed/: cái đệm hơi
- Incubator egg /ˈɪŋ.kjə.beɪ.tər eɡ/: máy ấp trứng
- Nail clipper /neɪl ˈklɪp.ər/: cái bấm móng tay
- Bucket /ˈbʌk.ɪt/: cái xô
- Torch /tɔːtʃ/: đèn pin (US – Flashlight)
- Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/: cái tủ quần áo
- Mat /mæt/: tấm thảm, miếng thảm
- Electrical tape /iˈlek.trɪ.kəl teɪp/: băng dính điện
- Speaker /ˈspiː.kər/: cái loa
- Industrial fan /ɪnˈdʌs.tri.əl fæn/: cái quạt công nghiệp
- Ventilators /ˈven.tɪ.leɪ.tər/: cái quạt thông gió
- Glasses /ˈɡlæs·əz/: cái kính
- Single-bed /ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/: giường đơn
- Phone /foun/: điện thoại
- Picture /’pikt∫ə/: bức tranh
- Battery /ˈbæt.ər.i/: cục pin
- Handkerchief /’hæɳkətʃif/: cái khăn tay, khăn mùi soa
- Couchette /kuːˈʃet/: giường trên tàu hoặc trên xe khách giường nằm
- Light /laɪt/: cái đèn
- Piggy bank /ˈpɪɡ.i ˌbæŋk/: con lợn đất (để cho tiền tiết kiệm vào)
- Laptop /ˈlæp.tɒp/: máy tính xách tay
- Stair /ster/: cái cầu thang
- Table /ˈteɪ.bəl/: cái bàn
- Water bottle /ˈwɔː.tə ˌbɒt.əl/: cái chai đựng nước
- Clock /klɒk/: cái đồng hồ
Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái gương tiếng anh là gì thì câu trả lời là mirror, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈmɪr.ər/. Lưu ý là mirror để chỉ về cái gương nói chung, còn cụ thể cái gương đó thuộc loại nào thì sẽ có cách gọi riêng chứ không gọi chung bằng từ mirror được. Về cách phát âm, từ mirror trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mirror rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ mirror chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cái gương tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng