logo vui cười lên

Shuttlecock tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ shuttlecock vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ shuttlecock như shuttlecock tiếng anh là gì, shuttlecock là gì, shuttlecock tiếng Việt là gì, shuttlecock nghĩa là gì, nghĩa shuttlecock tiếng Việt, dịch nghĩa shuttlecock, …

Vui Cười Lên
Shuttlecock tiếng anh là gì

Shuttlecock tiếng anh là gì

Shuttlecock nghĩa tiếng Việt là quả cầu lông.

Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/

Để đọc đúng từ shuttlecock trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ shuttlecock. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Quả cầu lông tiếng anh là gì

Quả cầu lông tiếng anh là gì
Shuttlecock tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết shuttlecock tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với shuttlecock trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
  • Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
  • Balloon /bəˈluːn/: bóng bay
  • Kite /kaɪt/: cái diều
  • Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
  • Swing /swɪŋ/: cái xích đu
  • Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
  • Bow /baʊ/: cái cung
  • Doll /dɒl/: con búp bê
  • Sword /sɔːd/: thanh kiếm
  • Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
  • Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
  • Card /kɑːd/: thẻ bài
  • Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
  • Sock puppet /ˈsɒk ˌpʌp.ɪt/: con rối tất (rối tay)
  • Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
  • Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
  • Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
  • Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
  • Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
  • Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
  • Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
  • Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/: hộp hình nộm lò xo
  • Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc shuttlecock tiếng anh là gì, câu trả lời là shuttlecock nghĩa là quả cầu lông. Để đọc đúng từ shuttlecock cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ shuttlecock theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Shuttlecock tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang