logo vui cười lên

Thoughtful tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ thoughtful vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ thoughtful như thoughtful tiếng anh là gì, thoughtful là gì, thoughtful tiếng Việt là gì, thoughtful nghĩa là gì, …

Vui Cười Lên
Thoughtful tiếng anh là gì

Thoughtful tiếng anh là gì

Thoughtful tiếng anh nghĩa là chu đáo. Ngoài nghĩa là là chu đáo, thoughtful cũng có những nghĩa khác tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể như ân cần, lo lắng, ngẫm nghĩ, suy ngẫm, …

Thoughtful /’θɔ:tfl/

Để đọc đúng từ thoughtful trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ thoughtful ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ thoughtful /’θɔ:tfl/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.

Lưu ý: từ thoughtful là để chỉ về chu đáo, còn cụ thể chu đáo như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Thoughtful tiếng anh là gì
Thoughtful tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết thoughtful tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với thoughtful trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Furious /ˈfjʊriəs/: giận giữ, điên tiết
  • Great /ɡreɪt/: tuyệt vời (wonderfull, Terrific)
  • Stressed /strest/: căng thẳng
  • Tense /tens/: căng thẳng (sắp diễn ra)
  • Emotional /ɪˈmoʊʃənl/: xúc động
  • Keen /kiːn/: hăng hái
  • Horrified /’hɒrɪfaɪ/: cực kỳ sốc
  • Relaxed /rɪˈlækst/: thư giãn, thoải mái
  • Depressed /dɪˈprest /: buồn và thất vọng
  • Horror /ˈhɒr.ər/: rùng rợn
  • Upset /ʌpˈset/: thất vọng
  • Reluctant /rɪˈlʌktənt/: ngần ngại
  • Malicious /mə’lɪʃəs/: độc ác 
  • Jealous /ˈdʒeləs/: ganh tị

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc thoughtful tiếng anh là gì, thoughtful nghĩa là gì hay thoughtful tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ thoughtful có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là chu đáo. Thoughtful để chỉ chung về chu đáo chứ không chỉ cụ thể chu đáo như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn chu đáo như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.



Bạn đang xem bài viết: Thoughtful tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang