Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như cái kệ để giày, cái ấm trà, bình đun siêu tốc, cái giá sách, cái mái nhà, cái sàn nhà, cái tường nhà, cái cầu thang, cái đèn bàn, cái đèn tuýp, cái ghế đẩu, cái quạt bàn, cái tủ quần áo, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái vỏ gối. Nếu bạn chưa biết cái vỏ gối tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái vỏ gối tiếng anh là gì
Pillowcase /ˈpɪl·oʊˌkeɪs/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái vỏ gối rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ pillowcase rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈpɪl·oʊˌkeɪs/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ pillowcase thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: vỏ gối cũng có nhiều loại và gọi chung là pillowcase, nếu bạn muốn nói cụ thể loại vỏ gối nào thì phải gọi theo tên cụ thể của loại vỏ gối đó thì người nghe mới hiểu.
Xem thêm: Cái gối tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái vỏ gối thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Electric water heater /i’lektrik ‘wɔ:tə ‘hi:tə/: bình nóng lạnh
- Bath mat /ˈbɑːθ ˌmæt/: cái thảm nhà tắm
- Drawer /drɔːr/: cái ngăn kéo
- Tablespoon /ˈteɪ.bəl.spuːn/: cái thìa đường
- Computer /kəmˈpjuː.tər/: máy tính để bàn
- Tissue /ˈtɪʃ.uː/: giấy ăn
- Ceiling island fan /ˈsiː.lɪŋ ˈaɪ.lənd fæn/: cái quạt đảo trần
- Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/: kem đánh răng
- Airbed /ˈeə.bed/: cái đệm hơi
- Spoon /spuːn/: cái thìa
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: bồn cầu, nhà vệ sinh
- Cooling fan /ˈkuː.lɪŋ fæn/: cái quạt tản nhiệt
- Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: cái giá sách
- Brush /brʌʃ/: cái chổi sơn, cái bàn chải
- Wall fan /wɔːl fæn/: cái quạt treo tường
- Hat /hæt/: cái mũ
- Dustpan /ˈdʌst.pæn/: cái hót rác
- Handkerchief /’hæɳkətʃif/: cái khăn tay, khăn mùi soa
- Quilt /kwɪlt/: cái chăn mỏng
- Duvet cover /ˈduː.veɪ ˌkʌv.ər/: cái vỏ chăn
- Loudhailer /ˌlaʊdˈheɪ.lər/: cái loa nén, loa phường
- Light /laɪt/: cái đèn
- Laptop /ˈlæp.tɒp/: máy tính xách tay
- Frying pan /fraiη pӕn/: cái chảo rán
- Corkscrew /’kɔ:kskru:/: cái mở nút chai rượu

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái vỏ gối tiếng anh là gì thì câu trả lời là pillowcase, phiên âm đọc là /ˈpɪl·oʊˌkeɪs/. Lưu ý là pillowcase để chỉ chung về cái vỏ gối chứ không chỉ cụ thể về loại nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái vỏ gối loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ pillowcase trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ pillowcase rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ pillowcase chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cái vỏ gối tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng