logo vui cười lên

Funnel tiếng anh là gì – Chủ đề về hình khối


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về hình khối. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ funnel vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ funnel như funnel tiếng anh là gì, funnel là gì, funnel tiếng Việt là gì, funnel nghĩa là gì, nghĩa funnel tiếng Việt, dịch nghĩa funnel, …

Funnel tiếng anh là gì

Funnel nghĩa tiếng Việt là hình phễu.

Funnel /ˈfʌn.əl/

Để đọc đúng từ funnel trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ funnel. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hình phễu tiếng anh là gì

Hình phễu tiếng anh là gì
Funnel tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết funnel tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với funnel trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Nonagon /ˈnɒn.ə.ɡən/: hình cửu giác
  • Triangle /’traiæɳgl/: hình tam giác
  • Elongated /ˈiː.lɒŋ.ɡeɪ.tɪd/: thon dài
  • Ellipse /iˈlɪps/: hình elíp
  • Hexagon /'heksægən/: hình lục giác
  • Sphere /sfiə/: hình cầu
  • Equilateral triangle /ˌiː.kwɪˈlæt.ər.əl ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác đều
  • Right-angled triangle /ˌraɪt.æŋ.ɡəld ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác vuông (US - right triangle)
  • Octahedron /ˌɒk.təˈhiː.drən/: hình bát diện
  • Decagon /ˈdek.ə.ɡən/: hình thập giác
  • Isosceles triangle /aɪˌsɒs.əl.iːz ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác cân
  • Cone /koun/: hình nón, hình chóp
  • Rhombus /ˈrɒm.bəs/: hình thoi (diamond)
  • Polyhedron /ˌpɒl.iˈhiː.drən/: khối đa diện
  • Octagon /'ɔktəgən/: hình bát giác
  • Trapezoid /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/: hình tứ giác (US – Trapezium) - quadrilateral
  • Star /stɑ:/: hình sao
  • Cylinder /'silində/: hình trụ
  • Square /skweər/: hình vuông
  • Tubular /ˈtʃuː.bjə.lər/: hình ống
  • Ovoid /ˈəʊ.vɔɪd/: hình trứng
  • Rectangle /’rek,tæɳgl/: hình chữ nhật
  • Pentagon /’pentəgən/: hình ngũ giác
  • Heart /hɑːt/: hình trái tim
  • Polygon /ˈpɒl.i.ɡɒn/: hình đa giác
  • Oval /'ouvəl/: hình bầu dục
  • Spiral /ˈspaɪə.rəl/: hình xoắn ốc
  • Pear-shaped /ˈpeə.ʃeɪpt/: hình quả lê
  • Dome /dəʊm/: hinh vòm
  • Trapezium /trəˈpiː.zi.əm/: hình thang (US – Trapezoid)
  • Cross /krɒs/: hình chữ thập (thánh giá)
  • Circle /'sə:kl/: hình tròn
  • Boxy /ˈbɒk.si/: hình hộp
  • Parallelogram /ˌpær.əˈlel.ə.ɡræm/: hình bình hành (rhomboid)
  • Half-moon /ˌhɑːfˈmuːn/: hình trăng khuyết

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc funnel tiếng anh là gì, câu trả lời là funnel nghĩa là hình phễu. Để đọc đúng từ funnel cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ funnel theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Funnel tiếng anh là gì - Chủ đề về hình khối

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang