logo vui cười lên

Oat milk tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ uống


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ uống. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ oat milk vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ oat milk như oat milk tiếng anh là gì, oat milk là gì, oat milk tiếng Việt là gì, oat milk nghĩa là gì, nghĩa oat milk tiếng Việt, dịch nghĩa oat milk, …

Oat milk tiếng anh là gì

Oat milk nghĩa tiếng Việt là sữa yến mạch.

Oat milk /ˈəʊt ˌmɪlk/

Để đọc đúng từ oat milk trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ oat milk. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Sữa yến mạch tiếng anh là gì

Sữa yến mạch tiếng anh là gì
Oat milk tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết oat milk tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với oat milk trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Ginger tea /ˈdʒɪn.dʒər tiː/: trà gừng
  • Mineral water /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/: nước khoáng
  • Weasel coffee /ˈwiː.zəl ˈkɒf.i/: cà phê chồn
  • Durian smoothie /ˈdʒʊə.ri.ən ˈsmuː.ði/: sinh tố sầu riêng
  • Sugar cane juice /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/: nước mía
  • Peach juice /piːtʃ ˌdʒuːs/: nước ép đào
  • Bubble milk tea /ˈbʌbl mɪlk tiː/: trà sữa
  • Strawberry smoothie /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz/: sinh tố dâu tây
  • Sapodilla smoothie /sæpou’dilə ˈsmuːðiz/: sinh tố hồng xiêm
  • Kiwi juice /ˈkiː.wiː ˌdʒuːs/: nước ép ki-wi
  • Milk /mɪlk/: sữa
  • Winter melon juice /’wintə ‘melən ˌdʒuːs/: nước ép bí đao
  • Kiwi smoothie /ˈkiː.wiː ˈsmuː.ði /: sinh tố ki-wi
  • Salt coffee /sɒlt ˈkɒf.i/: cà phê muối
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: nước sô-cô-la nóng (US – hot chocolate)
  • Barley water /ˌbɑː.li ˈwɔː.tər/: nước lúa mạch
  • Energy drink /ˈen.ə.dʒi ˌdrɪŋk/: nước tăng lực
  • Apple cider /ˈæp.əl ˈsaɪ.dər/: rượu táo
  • Liquor /ˈlɪk.ər/: rượu mạnh (Rum, Whisky, Brandy, Gin, Tequila, odka)
  • Dragon fruit smoothie /’drægənfru:t ˈsmuː.ði/: sinh tố thanh long
  • Banana smoothie /bəˈnɑː.nə ˈsmuː.ði/: sinh tố chuối
  • Milk shake /ˈmɪlk.ʃeɪk/: sữa lắc
  • Avocado smoothie /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/: sinh tố bơ
  • Mango smoothie /ˈmæŋ.ɡəʊ ˈmæŋ.ɡoʊ ˈsmuːðiz/: sinh tố xoài
  • White coffee /waɪt ˈkɒfi/: cà phê trắng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc oat milk tiếng anh là gì, câu trả lời là oat milk nghĩa là sữa yến mạch. Để đọc đúng từ oat milk cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ oat milk theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Oat milk tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ uống

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang