Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ uống. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ tomato smoothie vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ tomato smoothie như tomato smoothie tiếng anh là gì, tomato smoothie là gì, tomato smoothie tiếng Việt là gì, tomato smoothie nghĩa là gì, nghĩa tomato smoothie tiếng Việt, dịch nghĩa tomato smoothie, …
Tomato smoothie tiếng anh là gì
Tomato smoothie /təˈmɑː.təʊ ˈsmuː.ði/
Để đọc đúng từ tomato smoothie trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ tomato smoothie. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Sinh tố cà chua tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết tomato smoothie tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với tomato smoothie trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Watermelon smoothie /ˈwɔtərˌmɛlən ˈsmuːðiz/: sinh tố dưa hấu
- Milk shake /ˈmɪlk.ʃeɪk/: sữa lắc
- Liquor /ˈlɪk.ər/: rượu mạnh (Rum, Whisky, Brandy, Gin, Tequila, odka)
- Bubble milk tea /ˈbʌbl mɪlk tiː/: trà sữa
- Banana smoothie /bəˈnɑː.nə ˈsmuː.ði/: sinh tố chuối
- Avocado smoothie /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/: sinh tố bơ
- Kiwi juice /ˈkiː.wiː ˌdʒuːs/: nước ép ki-wi
- Mango smoothie /ˈmæŋ.ɡəʊ ˈmæŋ.ɡoʊ ˈsmuːðiz/: sinh tố xoài
- Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: nước sô-cô-la nóng (US – hot chocolate)
- Tomato smoothie /təˈmɑː.təʊ ˈsmuː.ði/: sinh tố cà chua
- Passion fruit smoothie /ˈpæʃ.ən fru:t smuː.ði/: sinh tố chanh leo
- Apple cider /ˈæp.əl ˈsaɪ.dər/: rượu táo
- Iced coffee /ˌaɪst ˈkɒf.i/: cà phê đá
- Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: nước chanh
- Ice tea /ˌaɪs ˈtiː/: trà đá
- Guava juice /ˈɡwɑː.və ˌdʒuːs/: nước ổi ép
- Pumpkin juice /ˈpʌmp.kɪn ˌdʒuːs/: nước ép bí đỏ
- Dragon fruit smoothie /’drægənfru:t ˈsmuː.ði/: sinh tố thanh long
- Oolong tea /ˈuː.lɒŋ/: trà ô-long
- Irish coffee /ˌaɪə.rɪʃ ˈkɒf.i/: cà phê Ai-len
- Water /ˈwɔː.tər/: nước
- Watermelon juice /ˈwɔː.təˌmel.ən ˌdʒuːs/: nước dưa hấu ép
- Fruit tea /fruːt tiː/: trà hoa quả
- Latte /ˈlæt.eɪ/: cà phê sữa
- Cucumber juice /ˈkjuː.kʌm.bər ˌdʒuːs/: nước ép dưa chuột
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc tomato smoothie tiếng anh là gì, câu trả lời là tomato smoothie nghĩa là sinh tố cà chua. Để đọc đúng từ tomato smoothie cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ tomato smoothie theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Tomato smoothie tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ uống







