logo vui cười lên

Cuddly toy tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cuddly toy vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cuddly toy như cuddly toy tiếng anh là gì, cuddly toy là gì, cuddly toy tiếng Việt là gì, cuddly toy nghĩa là gì, nghĩa cuddly toy tiếng Việt, dịch nghĩa cuddly toy, …

Vui Cười Lên
Cuddly toy tiếng anh là gì

Cuddly toy tiếng anh là gì

Cuddly toy nghĩa tiếng Việt là thú nhồi bông lông mềm.

Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/

Để đọc đúng từ cuddly toy trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cuddly toy. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thú nhồi bông lông mềm tiếng anh là gì

Thú nhồi bông lông mềm tiếng anh là gì
Cuddly toy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết cuddly toy tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cuddly toy trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Clown /klaʊn/: chú hề
  • Plane /pleɪn/: máy bay
  • Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
  • Balloon /bəˈluːn/: bóng bay
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
  • Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
  • Lego /ˈleɡ.əʊ/: đồ chơi xếp hình
  • Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
  • Sword /sɔːd/: thanh kiếm
  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
  • Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
  • Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
  • Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
  • Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
  • Spade /speɪd/: cái xẻng
  • Card /kɑːd/: thẻ bài
  • Truck /trʌk/: xe tải
  • Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
  • Flute /fluːt/: cái sáo
  • Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
  • Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
  • Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
  • Ball pool /ˈbɔːl ˌpuːl/: nhà bóng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cuddly toy tiếng anh là gì, câu trả lời là cuddly toy nghĩa là thú nhồi bông lông mềm. Để đọc đúng từ cuddly toy cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cuddly toy theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Cuddly toy tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang