logo vui cười lên

Dice tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dice vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dice như dice tiếng anh là gì, dice là gì, dice tiếng Việt là gì, dice nghĩa là gì, nghĩa dice tiếng Việt, dịch nghĩa dice, …

Vui Cười Lên
Dice tiếng anh là gì

Dice tiếng anh là gì

Dice nghĩa tiếng Việt là cái xúc xắc.

Dice /daɪs/

Để đọc đúng từ dice trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dice. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái xúc xắc tiếng anh là gì

Xúc xắc tiếng anh là gì
Dice tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết dice tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dice trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/: dây nhảy (US – Jump rope)
  • Card /kɑːd/: thẻ bài
  • Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
  • Dice /daɪs/: xúc xắc
  • Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
  • Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
  • Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
  • Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
  • Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
  • Chess /tʃes/: cờ vua
  • Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
  • Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
  • Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
  • Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
  • Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
  • Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
  • Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
  • Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
  • Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
  • Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
  • Slide /slaɪd/: cầu trượt
  • Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
  • Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dice tiếng anh là gì, câu trả lời là dice nghĩa là cái xúc xắc. Để đọc đúng từ dice cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dice theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Dice tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang