Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ autumn vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ autumn như autumn tiếng anh là gì, autumn là gì, autumn tiếng Việt là gì, autumn nghĩa là gì, nghĩa autumn tiếng Việt, dịch nghĩa autumn, …

Autumn tiếng anh là gì
Autumn nghĩa tiếng Việt là mùa thu. Đây là mùa bắt đầu sau mùa hè và thường có thời tiết mát mẻ trong năm. Mặc dù thời tiết mát mẻ nhưng trời thường có nắng và hanh khô chứ không có mưa nhiều như mùa xuân. Thường mùa thu kéo dài ba tháng là tháng 8, tháng 9 và tháng 10.
Autumn /ˈɔː.təm/
Để đọc đúng từ autumn trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ autumn. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Mùa thu tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết autumn tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với autumn trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Bright /braɪt/: sáng mạnh
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Flood /flʌd/: lũ lụt
- Storm /stɔːm/: bão
- Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
- Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
- Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
- Weather /ˈweð.ər/: thời tiết
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
- Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
- Humid /ˈhjuː.mɪd/: độ ẩm cao
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
- Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc autumn tiếng anh là gì, câu trả lời là autumn nghĩa là mùa thu. Để đọc đúng từ autumn cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ autumn theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Autumn tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết