logo vui cười lên

Sleet tiếng anh là gì – Chủ đề về thời tiết


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sleet vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sleet như sleet tiếng anh là gì, sleet là gì, sleet tiếng Việt là gì, sleet nghĩa là gì, nghĩa sleet tiếng Việt, dịch nghĩa sleet, …

Vui Cười Lên
Sleet tiếng anh là gì

Sleet tiếng anh là gì

Sleet nghĩa tiếng Việt là mưa tuyết.

Sleet /sliːt/

Để đọc đúng từ sleet trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ sleet. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Mưa tuyết tiếng anh là gì

Mưa tuyết tiếng anh là gì
Sleet tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết sleet tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sleet trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Snow /snəʊ/: tuyết
  • Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
  • Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
  • Freeze /friːz/: đóng băng
  • Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
  • Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
  • Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
  • Cold /kəʊld/: lạnh
  • Fine /faɪn/: trời khô ráo
  • Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
  • Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
  • Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
  • Hail /heɪl/: mưa đá
  • Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
  • Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
  • Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
  • Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
  • Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
  • Drought /draʊt/: khô hạn
  • Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
  • Flood /flʌd/: lũ lụt
  • Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
  • Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
  • Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
  • Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
  • Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
  • Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
  • Bright /braɪt/: sáng mạnh
  • Mist /mɪst/: sương muối
  • Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
  • Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
  • Wet /wet/: ẩm ướt

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sleet tiếng anh là gì, câu trả lời là sleet nghĩa là mưa tuyết. Để đọc đúng từ sleet cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sleet theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Sleet tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang