Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ rainfall vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ rainfall như rainfall tiếng anh là gì, rainfall là gì, rainfall tiếng Việt là gì, rainfall nghĩa là gì, nghĩa rainfall tiếng Việt, dịch nghĩa rainfall, …

Rainfall tiếng anh là gì
Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/
Để đọc đúng từ rainfall trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ rainfall. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Lượng mưa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết rainfall tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với rainfall trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
- Hail /heɪl/: mưa đá
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
- Hot /hɒt/: nóng
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Flood /flʌd/: lũ lụt
- Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão
- Rain /reɪn/: mưa
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Weather /ˈweð.ər/: thời tiết
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Mist /mɪst/: sương muối
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Sun and rain /sʌn ænd reɪn/: có nắng và mưa
- Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Fine /faɪn/: trời khô ráo
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc rainfall tiếng anh là gì, câu trả lời là rainfall nghĩa là lượng mưa. Để đọc đúng từ rainfall cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ rainfall theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Rainfall tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết