Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ skin vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ skin như skin tiếng anh là gì, skin là gì, skin tiếng Việt là gì, skin nghĩa là gì, nghĩa skin tiếng Việt, dịch nghĩa skin, …

Skin tiếng anh là gì
Skin nghĩa tiếng Việt là da (làn da). Chắc bạn cũng nghe nhiều về cụm từ skin care rồi đúng không nghĩa là chăm sóc da.
Skin /skɪn/
Để đọc đúng từ skin trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ skin. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Da tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết skin tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với skin trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Neck /nek/: cổ
- False teeth /ˌfɒls ˈtiːθ/: răng giả
- Thigh /θaɪ/: bắp đùi
- Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
- Ear /ɪər/: tai
- Eyelashes /ˈaɪ.læʃ/: lông mi
- Scar /skɑːr/: vết sẹo
- Phalangeal /fəˈlæn.dʒi.əl/: đốt ngón tay
- Front teeth /frʌnt tiːθ/: răng cửa
- Inguinal /ˈɪŋ.ɡwɪ.nəl/: bẹn
- Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
- Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón út (pinkie)
- Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
- Eyetooth /ˈaɪ.tuːθ/: răng nanh
- Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
- Right hand /raɪt hænd/: tay phải
- Chest /tʃest/: ngực
- Elbow /ˈel.bəʊ/: khuỷu tay
- Ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/: ngón áp út, ngón đeo nhẫn
- Face /feɪs/: khuôn mặt
- Fingertip /ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/: đầu ngón tay
- Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
- Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
- Toe /təʊ/: ngón chân
- Finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
- Hip /hɪp/: hông
- Palm /pɑːm/: lòng bàn tay
- Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
- Waist /weɪst/: eo, thắt lưng
- Arm /ɑːm/: cánh tay
- Hair /heər/: tóc
- Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc skin tiếng anh là gì, câu trả lời là skin nghĩa là da. Để đọc đúng từ skin cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ skin theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Skin tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể