logo vui cười lên

Nostril tiếng anh là gì – Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể


Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ nostril vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ nostril như nostril tiếng anh là gì, nostril là gì, nostril tiếng Việt là gì, nostril nghĩa là gì, nghĩa nostril tiếng Việt, dịch nghĩa nostril, …

Vui Cười Lên
Nostril tiếng anh là gì

Nostril tiếng anh là gì

Nostril nghĩa tiếng Việt là lỗ mũi.

Nostril /ˈnɒs.trəl/

Để đọc đúng từ nostril trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ nostril. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Lỗ mũi tiếng anh là gì

Lỗ mũi tiếng anh là gì
Nostril tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết nostril tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với nostril trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Mouth /maʊθ/: miệng
  • Beard /bɪəd/: râu
  • Calf /kɑːf/: bắp chân
  • Heel /hiːl/: gót chân
  • Thigh /θaɪ/: bắp đùi
  • Jaw /dʒɔː/: hàm
  • Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
  • Thumb /θʌm/: ngón tay cái
  • Middle finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón giữa
  • Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
  • Face /feɪs/: khuôn mặt
  • Neck /nek/: cổ
  • Knuckle /ˈnʌk.əl/: khớp ngón tay
  • Chin /tʃɪn/: cằm
  • Hip /hɪp/: hông
  • False teeth /ˌfɒls ˈtiːθ/: răng giả
  • Scar /skɑːr/: vết sẹo
  • Head /hed/: đầu
  • Foot /fʊt/: bàn chân
  • Right leg /raɪt leg/: chân phải
  • Fingertip /ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/: đầu ngón tay
  • Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
  • Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/: ngón tay trỏ (forefinger)
  • Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
  • Toe /təʊ/: ngón chân
  • Gum /ɡʌm/: nướu
  • Tongue /tʌŋ/: lưỡi
  • Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
  • Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
  • Nape /neɪp/: gáy
  • Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
  • Anus /ˈeɪ.nəs/: hậu môn
  • Tooth /tuːθ/: chiếc răng
  • Hairy leg /ˈheə.ri leg/: lông chân
  • Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc nostril tiếng anh là gì, câu trả lời là nostril nghĩa là lỗ mũi. Để đọc đúng từ nostril cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ nostril theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Nostril tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang