Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cheek vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cheek như cheek tiếng anh là gì, cheek là gì, cheek tiếng Việt là gì, cheek nghĩa là gì, nghĩa cheek tiếng Việt, dịch nghĩa cheek, …

Cheek tiếng anh là gì
Cheek nghĩa tiếng Việt là má (cái má).
Cheek /tʃiːk/
Để đọc đúng từ cheek trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cheek. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Má tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cheek tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cheek trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
- Palm /pɑːm/: lòng bàn tay
- Foot /fʊt/: bàn chân
- Left hand /left hænd/: tay trái
- Leg /leɡ/: chân
- Nape /neɪp/: gáy
- Thumb /θʌm/: ngón tay cái
- Back of the hand /bæk əv ðiː hænd/: mu bàn tay
- Ear /ɪər/: tai
- Knee /niː/: đầu gối
- Inguinal /ˈɪŋ.ɡwɪ.nəl/: bẹn
- Knuckle /ˈnʌk.əl/: khớp ngón tay
- Waist /weɪst/: eo, thắt lưng
- Toe /təʊ/: ngón chân
- Anus /ˈeɪ.nəs/: hậu môn
- Chin /tʃɪn/: cằm
- Hip /hɪp/: hông
- Beard /bɪəd/: râu
- Arm /ɑːm/: cánh tay
- Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
- Head /hed/: đầu
- Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
- Face /feɪs/: khuôn mặt
- Moustache /məˈstɑːʃ/: ria mép (US - mustache)
- Skin /skɪn/: da
- Hairy leg /ˈheə.ri leg/: lông chân
- Hairy chest /ˈheə.ri tʃest/: lông ngực
- Nail /neɪl/: móng tay, móng chân
- Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
- False teeth /ˌfɒls ˈtiːθ/: răng giả
- Tooth /tuːθ/: chiếc răng
- Tongue /tʌŋ/: lưỡi
- Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
- Lip /lɪp/: môi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cheek tiếng anh là gì, câu trả lời là cheek nghĩa là má. Để đọc đúng từ cheek cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cheek theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cheek tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể