Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ midland vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ midland như midland tiếng anh là gì, midland là gì, midland tiếng Việt là gì, midland nghĩa là gì, nghĩa midland tiếng Việt, dịch nghĩa midland, …

Midland tiếng anh là gì
Midland nghĩa tiếng Việt là vùng trung du. Thường vùng trung du được hiểu là vùng ở giữa khu vực thượng nguồn và hạ nguồn của một con sông. Khu vực này có cả đồng bằng và núi xen lẫn. Do địa hình không phải đồng bằng cũng không phải vùng núi mà nằm ở giữa nên gọi là trung du.
Midland /mɪdlænd/
Để đọc đúng từ midland trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ midland. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Arena tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết midland tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với midland trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
- Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Hill /hɪl/: đồi
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc midland tiếng anh là gì, câu trả lời là midland nghĩa là vùng trung du. Để đọc đúng từ midland cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ midland theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Midland tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm