logo vui cười lên

Hole tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ hole vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ hole như hole tiếng anh là gì, hole là gì, hole tiếng Việt là gì, hole nghĩa là gì, nghĩa hole tiếng Việt, dịch nghĩa hole, …

Vui Cười Lên
Hole tiếng anh là gì

Hole tiếng anh là gì

Hole nghĩa tiếng Việt là cái hố (cái lỗ)

Hole /həʊl/

Để đọc đúng từ hole trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ hole. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái hố tiếng anh là gì

Cái hố tiếng anh là gì
Hole tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết hole tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với hole trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc hole tiếng anh là gì, câu trả lời là hole nghĩa là cái hố. Để đọc đúng từ hole cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ hole theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Hole tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang