logo vui cười lên

Hole tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ hole vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ hole như hole tiếng anh là gì, hole là gì, hole tiếng Việt là gì, hole nghĩa là gì, nghĩa hole tiếng Việt, dịch nghĩa hole, …

Vui Cười Lên
Hole tiếng anh là gì

Hole tiếng anh là gì

Hole nghĩa tiếng Việt là cái hố (cái lỗ)

Hole /həʊl/

Để đọc đúng từ hole trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ hole. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái hố tiếng anh là gì

Cái hố tiếng anh là gì
Hole tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết hole tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với hole trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Pond /pɒnd/: cái ao
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • School /skuːl/: trường học
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc hole tiếng anh là gì, câu trả lời là hole nghĩa là cái hố. Để đọc đúng từ hole cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ hole theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Hole tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang