Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ swimming pool vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ swimming pool như swimming pool tiếng anh là gì, swimming pool là gì, swimming pool tiếng Việt là gì, swimming pool nghĩa là gì, nghĩa swimming pool tiếng Việt, dịch nghĩa swimming pool, …

Swimming pool tiếng anh là gì
Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
Để đọc đúng từ swimming pool trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ swimming pool. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bể bơi tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết swimming pool tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với swimming pool trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Maze /meɪz/: mê cung
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
- Stair /steər/: cầu thang
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
- Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
- Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- School /skuːl/: trường học
- Tent /tent/: cái lều
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc swimming pool tiếng anh là gì, câu trả lời là swimming pool nghĩa là bể bơi. Để đọc đúng từ swimming pool cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ swimming pool theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Swimming pool tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm