Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ antique shop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ antique shop như antique shop tiếng anh là gì, antique shop là gì, antique shop tiếng Việt là gì, antique shop nghĩa là gì, nghĩa antique shop tiếng Việt, dịch nghĩa antique shop, …

Antique shop tiếng anh là gì
Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/
Để đọc đúng từ antique shop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ antique shop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng đồ cổ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết antique shop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với antique shop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Fence /fens/: hàng rào
- Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Town /taʊn/: thị trấn
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Shed /ʃed/: nhà kho
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
- General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
- Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Ward /wɔːd/: phường
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
- Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
- Way /weɪ/: lối đi
- Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Sea /siː/: biển
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc antique shop tiếng anh là gì, câu trả lời là antique shop nghĩa là cửa hàng đồ cổ. Để đọc đúng từ antique shop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ antique shop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Antique shop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm