Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ gate vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ gate như gate tiếng anh là gì, gate là gì, gate tiếng Việt là gì, gate nghĩa là gì, nghĩa gate tiếng Việt, dịch nghĩa gate, …

Gate tiếng anh là gì
Gate nghĩa tiếng Việt là cái cổng.
Gate /ɡeɪt/
Để đọc đúng từ gate trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ gate. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái cổng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết gate tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với gate trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Club /klʌb/: câu lạc bộ
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc gate tiếng anh là gì, câu trả lời là gate nghĩa là cái cổng. Để đọc đúng từ gate cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ gate theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Gate tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm