Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ gate vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ gate như gate tiếng anh là gì, gate là gì, gate tiếng Việt là gì, gate nghĩa là gì, nghĩa gate tiếng Việt, dịch nghĩa gate, …

Gate tiếng anh là gì
Gate nghĩa tiếng Việt là cái cổng.
Gate /ɡeɪt/
Để đọc đúng từ gate trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ gate. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái cổng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết gate tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với gate trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
- Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- Stream /striːm/: dòng suối
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
- Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- Class /klɑːs/: lớp học
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
- Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
- Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
- Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
- Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
- Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Fence /fens/: hàng rào
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc gate tiếng anh là gì, câu trả lời là gate nghĩa là cái cổng. Để đọc đúng từ gate cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ gate theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Gate tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm